✧ Đặc điểm kỹ thuật
| Áp suất làm việc | 2000PSI-20000PSI |
| Nhiệt độ làm việc | -46°C-121°C(LU) |
| Lớp vật liệu | AA –HH |
| Lớp đặc tả | PSL1-PSL3 |
| Lớp biểu diễn | PR1-2 |
| Áp suất làm việc | 2000PSI-20000PSI |
| Nhiệt độ làm việc | -46°C-121°C(LU) |
| Lớp vật liệu | AA –HH |
| Lớp đặc tả | PSL1-PSL3 |
| Lớp biểu diễn | PR1-2 |